Cửa hàng
Showing 21–40 of 67 results
-
3. Thủy Sản, Cá, Kháng sinh điều trị, Tôm
HEPA 500
THÀNH PHẦN (trong 100ml):
- Sorbitol………………………………………………………….50.000 mg
- Lysin……………………………………………………………..350 mg
- Methionine……………………………………………………..300 mg
- Inositol…………………………………………………………..200 mg
- Vitamin PP……………………………………………………..100 mg
- Vitamin B5……………………………………………………..50 mg
- Vitamin B2……………………………………………………..25 mg
- Vitamin B1……………………………………………………..25 mg
- Vitamin B6……………………………………………………..25 mg
- Dung môi (Dextrose và nước cất) vừa đủ…………..100 ml
SKU: n/a -
3. Thủy Sản, Cá, Kháng sinh điều trị, Tôm
HP 100
THÀNH PHẦN (trong 100g):
- Sorbitol………………………………………………..10.000 mg
- Methionine……………………………………………5.000 mg
- Vitamin C……………………………………………..200 mg
- Biotin…………………………………………………..200 mg
- Vitamin E……………………………………………..200 mg
- Chất mang (tinh bột) vừa đủ…………………..100 g
SKU: n/a -
3. Thủy Sản, Cá, Kháng sinh điều trị, Tôm
IMMUNIVIT
THÀNH PHẦN (Trong 100ml):
- Betaglucan 1,3-1,6……………………………..20.000 mg
- Vitamin A…………………………………………..2.500 IU
- Vitamin D3…………………………………………50 IU
- Inositol………………………………………………10 mg
- Vitamin B1…………………………………………1.3 mg
- Vitamin B6…………………………………………1 mg
- Dung môi (nước cất) vừa đủ………………..100 ml
SKU: n/a -
-
3. Thủy Sản, Xử lí môi trường
PRO-Y
THÀNH PHẦN (trong 1 lít):
Bacillus megaterium (min)…………………………………1×106 CFU/ml
Bacillus amyloliquefaciens (min)………………………..2×106 CFU/ml
Bacillus thuringiensis (min)………………………..2×106 CFU/ml
Dung môi (nước tinh khiết) vừa đủ……………………………………1 lít
Chất cấm, kháng sinh, ethoxyquin………………….Không có
Nguyên liệu chính:
- Bacillus megaterium
- Bacillus amyloliquefaciens
- Bacillus thuringiensis
SKU: n/a -
3. Thủy Sản, Xử lí môi trường
PRO-Z
THÀNH PHẦN (trong 1kg):
Bacillus amyloliquefaciens (min)………………2×106 CFU/g
Bacillus licheniformis (min)………………………..1×106 CFU/g
Độ ẩm (max)………………………………………………………15%
Chất cấm, kháng sinh, ethoxyquin………………….Không có
Chất mang (tinh bột) vừa đủ………………………………………..1kg
SKU: n/a -
1. Thú y, Dinh dưỡng
QM – CALPHOSMIN ORAL
Trong 1 lít:
P (DCP)(min-max): ……………………………………..83.176-110.000mg
Ca(DCP)*(min-max):……………………………………..18.260-24.150mg
Zn(ZnSO4)*(min-mx):……………………………………. 2.000-2.6445mg
Fe(FeSO4)*(min-max):……………………………………..1.130-1.495mg.
Cu(CuSO4)*(min-max):………………………………………….105-140mg
Mn(MnSO4): …………………………………………………..1.921-2.541mg
pH(min-max): ……………………………………………………………..1-3
Dung môi ( nước tinh khiết) vừa đủ:………………………………….1 lít
Cát, sạn ( khoáng không tan trong HCl)(max): …………………0.05%
Chất cấm:……………………………………………………………….không có
As(Asen)(max):………………………………………………………..2.0mg/kg
(*) Các chất chính trong sản phẩm.
Nguyên liệu chính: Các chất khoáng: DCP, ZnSO4, FeSO4, CuSO4, MnSO4 và nước tinh khiết.SKU: n/a -
-
-
1. Thú y, Kháng sinh điều trị
QM-AMCOL
– Bột hòa tan QM-AMCOL: trị các bệnh viêm ruột tiêu chảy – sưng phù đầu cho gia súc và gia cầm
– Thành phần trong 100gr bao gồm:- Ampicilline (Ampicillin Trihydrate)……………………….20.000 mg
- Colistin (Colistin Sulphate)……………………………..60.000.000 iu
- Tá dược (tinh bột vừa đủ)………………………………………100 g
SKU: n/a